đối diện tiếng anh là gì
verb. To confront. opposite. cạnh đối diện với góc: side opposite angle. vis-?-vis. bên đối diện. heterolateral. các trang đối diện. facing pages.
Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhđối diện[đối diện]|in front of ; oppositeNó đang đứng đối diện với tôi He was standing in front of meHai nhà đối diện nhau The two houses face each other; The two houses are opposite each other Từ điển Việt - Việtđối diện|động từvị trí ngay trước mặthai người
ĐỐI DIỆN VỚI NHAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đối diện với nhau facing each other opposite to each other face each other opposite one another Báo cáo một lỗi Ví dụ về sử dụng Đối diện với nhau trong một câu và bản dịch của họ Chúng mình cũng đã từng ngồi đối diện với nhau như thế này. We even sat facing each other like this.
Trong Tiếng Anh người đối diện có nghĩa là: vis-à-vis (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 605 có người đối diện . Trong số các hình khác: Em nói chuyện đó với người đối diện là tôi đấy nhé. ↔ I'm the opposite of the person you say that to. .
Giao diện website tiếng anh là những thông tin trên web sử dụng ngôn ngữ bằng tiếng Anh. Đây là hình thức thiết kế web mới hiện nay và phù hợp với những thương hiệu nước ngoài, những sản phẩm nước ngoài. Tùy vào mục đích của doanh nghiệp để nhân viên website lên các mục thông tin hiển thị bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Giao diện website tiếng anh là gì?
Nó gọi là giao diện đồ hoạ (GUI: graphical uѕer interface) khi người dùng điều khiển phần mềm bằng cách tương tác ᴠới những phần tử đồ hoạ do phần mềm phô trương trên màn hình. Giao diện điều khiển mà không có đồ hoạ thì thường là giao diện dòng lệnh (command-line
lethycaligh1983. Sau khi suy nghĩ xong, Ainz xem xét mặt đối diện của đồng thinking this far, Ainz considered the opposite side of the into plank position facing each Plays in Face of cũng đã chuyển micro sang mặt đối diện của Watch để giúp ngăn chặn sự can nhiễu và phản also moved the microphone to the Watch's opposite side to help prevent interference and bạn có một mặt đối diện với giường sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ với những cơn ác mộng và gây xáo you have one facing the bed will affect the sleeping quality with nightmares and cause disturbance. phải có khả năng chịu áp lực bê tông là the opposite side of the single-side wall formwork must be able to carry the concrete pressure as đối diện chứa, ngoài bức chân dung của Ngọc Hoàng, con dấu của Ngân hàng Địa ngục bao gồm một hình ảnh của chính ngân obverse contains, apart from the portrait of the Jade Emperor,the seal of the Bank of Hell consisting of a picture of the bank một phần tử Peltier được cấp điện,một bên được làm lạnh và mặt đối diện đồng thời nóng a Peltier element is put under voltage,one side is cooled and the opposite side simultaneously heats đó bạn ngồi trên anhấy giống như tư thế quan hệ nữ cao bồi, đầu gối của bạn đặt trên giường, mặt đối diện anh then need tostraddle him like in the Cowgirl position with your knees on the bed, facing cách lấy sự khác biệt giữa hai mặt đối diện của quang phổ, biện pháp này nắm bắt được sự tán sắc tồn tại ở cấp độ trạng taking the difference between the two opposite sides of the spectrum, the measure captures the dispersion that exist at a state level. và ở mặt sau có một chữ thập Latinh với bốn dấu chấm được bao quanh bởi một cạnh hình bát giác. and on the reverse there is a Latin cross with four dots surrounded by an octagonal 5247 là một thiên hàxoắn ốc không có thanh mặt đối diện nằm cách xa khoảng 60[ 1] triệu năm ánh sáng trong chòm sao Xử 5247 is a face-on unbarred spiral galaxy located some 60[1] million light years away in the constellation trông như một thiên thần rầu rĩ khi anh quay mặt đối diện với nàng, dựa bờ vai rộng vào bức tường, một đầu gối anh hơi cong looked like a sullen angel as he turned to face her, leaning his broad shoulders against the wall, one knee slightly mặt tháp hướng về phố Celetná có hai bức tượng Adam và Eve,trong khi mặt đối diện là bức tượng Thánh Peter và Thánh front leading towards Celetná Street holds the statues of Adam andEve, and the opposite front holds the statues of St. Peter and hiệu sôcanh cổ điển được thực hiện theo cách mà tổng trên mặt đối diện tương ứng với 7 dice markings are made in such a way that the sum on the opposite faces corresponds to seven trúc của nó bao gồm cácchuỗi của octahedra TiCl6 chia sẻ mặt đối diện sao cho Ti- Ti gần nhất là 2,91 structure consists of chains of TiCl6 octahedra that share opposite faces such that the closest Ti- Ti contact is đã nói, Mặt trăng vẫn đang quay và,mặc dù thực tế là chúng ta không nhìn thấy nó, mặt đối diện từ quan điểm của chúng ta vẫn nhận được ánh sáng mặt trời trong“ ngày” của bên noted, the Moon is still rotating and,despite the fact that we don't see it, the opposite side from our perspective still gets sunlight during that side's“day”.Chính Yallingner cũng biến thành một hòn đá, và kể từ đó, bảy công trình đã được tạo ra trong khu vực,Yallingner himself was turned into a stone, and since then, the seven formations have been standing in the area,with one facing the other có gì lạ khi chỉ tìm thấymột kết xuất nghệ thuật trên mặt đối diện, trong khi tất cả các chi tiết và thông tin khác cho huy chương được ghi ở mặt is notuncommon to find only an artistic rendering on the obverse, while all details and other information for the medal are inscribed on the tôi đặt đèn chớp trên mặt đối diện của nhẫn cưới,đối mặt nhau, tạo ra một sự tương tác thú vị giữa bóng tối và những điểm sáng phản chiếu bề mặt bóng của các vòng placed flashes on opposite sides of the wedding rings, facing one another, to create an interesting interplay between the shadows and the highlights reflecting off the shiny surface of the bên cạnh các đòn bẩy là cácđơn vị hoạt động năng động Driving Control trên mặt đối diện với lái xe và- ở phía đối diện- điều khiển next to the lever are theDynamic Driving Control operating unit on the side facing the driver and- on the opposite side- the iDrive tiền Ấn- Scythia về cơ bản tiếp tục truyền thống Ấn- Hy Lạp,bằng cách sử dụng ngôn ngữ Hy Lạp trên mặt đối diện và ngôn ngữ Kharoshthi ở mặt coins essentially continue the Indo-Greek tradition,by using the Greek language on the obverse and the Kharoshthi language on the sở hữu của nó muốn sắp xếp lại không gian nội thất bằng cách dịchchuyển cơ bản phòng ngủ từ mặt tiền đường phố sang mặt đối diện với khu owners wanted it most of all to rearrange the interior spaces bybasically shifting the bedroom from the street-facing facade to the side facing the garden. tư thế như khi mang địu bé, nhưng vị trí bé phải cao hơn, tránh khỏi vết mổ, mẹ nằm ngữa thẳng ra.Try positioning baby lying face down across your breastssimilar to cradle hold, but baby is higher up and away from your incision, and mom is lying flat.Nằm trong khu bảo tồn sinh quyển tự nhiên, Swissotel Resort Sochi Camellia có một mặt hướngra đường chính Kurortny Prospekt và mặt đối diện nhìn ra biển Đen tuyệt in the natural biosphere reserve, Swissôtel Resort Sochi Camellia features aview of the main road from Kurortny Prospekt and faces the stunning Black máy đúc một mảnh hàn tấm, mặt đối diện xác nhận theo ISO5752, ASME B16. 10 và API609, thay thế cho van bướm hiệu suất cao và các loại van khác, lắp đặt dễ dàng và linh piece castSheet welded body, face to face dimnesion confirming to ISO5752, ASME and API609, replacement to high performance butterfly valves and other types of valves, easy and flexible installation.
Tìm đối diệnđối diện verb To confront oppositecạnh đối diện với góc side opposite angle vis-?-visbên đối diện heterolateralcác trang đối diện facing pagescạnh đối diện của góc trong một tam giác subtendđối diện miệng, xa miệng aboralđối mặt, đối diện Face to Face F2F/FTFdốc đối diện adverse slopenằm đối diện subtendtrương, nằm đối diện subtend Tra câu Đọc báo tiếng Anh đối diện- đgt. Mặt ở vị trí mặt quay trực tiếp vào nhau Hai nhà xây đối diện nhau Cô ta ngồi đối diện với Đối mặt nhau. Hai nhà đối diện.
Từ điển Việt-Anh đối diện Bản dịch của "đối diện" trong Anh là gì? vi đối diện = en volume_up confront chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI đối diện {động} EN volume_up confront Bản dịch VI đối diện {động từ} đối diện từ khác giáp mặt, chạm trán volume_up confront {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "đối diện" trong tiếng Anh phương diện danh từEnglishlightaspectđại diện tính từEnglishrepresentativetoàn diện tính từEnglishthoroughđối thủ danh từEnglishplayeradversaryopponentcục diện danh từEnglishsituationđối ngoại tính từEnglishexternalnét nhận diện danh từEnglishidentityđối lập danh từEnglishoppositeđối phương danh từEnglishenemyđối đãi động từEnglishtreatngười đại diện danh từEnglishdelegateđối với nước ngoài tính từEnglishexternalnét để nhận diện danh từEnglishidentityđối xử động từEnglishbehavetreattrình diện động từEnglishpresentđối tác danh từEnglishpartner Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese đỏ như lửađỏ thẫmđỏ thắmđỏ ửngđỏm dángđỏm dánhđỏng đảnhđố kỵđốc côngđối chiếu đối diện đối giao cảmđối lậpđối mặt vớiđối nghịchđối ngoạiđối nhauđối nộiđối phóđối phươngđối thủ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
nơi mà bạn đang đổ vào một số tiền quá nhiều. you're pouring in an excessive amount. trong đó bao gồm một thanh đơn hoặc dây dẫn với một phần của kết nối kết nối với nó, và đầu kia nối với một số loại đất. which includes a single rod or conductor with one part of the connection connected to it, and the other end connected to some type of ground. trong khi khác là dùng để làm thuốc, điều này tôi….the other is for medicinal use, this i…. chính của họ là để làm việc với bạn và cho ích lợi của bạn! their primary purpose is to help you out and to save you time! mục đích chính của họ là để làm việc với bạn và cho ích lợi của bạn! their primary purpose is to work with you and for your benefit!Lưu ý rằng đây không phải là đối diện của khách hàng mục tiêu của bạn với thông tin liên quan như đã trình bày ở that this is not the opposite of targeting your customers with relevant information as discussed điều kiện dưới đây đông là đối diện của những người ở Iraq, cung cấp các thử nghiệm thực tế cho bắn tỉa below-freezing conditions are the opposite of those who are in Iraq, providing the real test for the many change means facing the Mike owned a castle. Mushroom castle is opposite giúp trong bảng xếp hạng và nofollow chỉ là đối helps in rankings and nofollow is just nhiều cách, Anavar Oxandrolone là đối diện cực của Fortress là đối diện Inwa trên bờ Tây của sông Irrawaddy ở Fortress is opposite Inwa on the Western bank of the Irrawaddy River in Sagaing.
đối diện tiếng anh là gì